Có 2 kết quả:
圆顶 yuán dǐng ㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˇ • 圓頂 yuán dǐng ㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dome
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0